Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 Writing Global Success: Đáp án và đoạn văn mẫu
Nội dung

Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 Writing Global Success: Đáp án và đoạn văn mẫu

Post Thumbnail

Phần Writing Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success hướng dẫn học sinh cách viết về sự tham gia của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế (Writing about Viet Nam's participation in international organisations).

Đây là một dạng bài viết quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng trình bày ý tưởng có logic về các vấn đề quốc tế, sử dụng từ vựng về tổ chức quốc tế và cách diễn đạt lợi ích một cách rõ ràng, thuyết phục. Cùng tìm hiểu chi tiết từng bài tập và đáp án để nắm vững phương pháp làm bài nhé!

1. Complete the following sentences. Use the words in the box

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh hoàn thành các câu với từ vựng trong khung về chủ đề các tổ chức quốc tế và lợi ích khi Việt Nam tham gia.

Các từ cho sẵn:

  • cultural (thuộc về văn hóa)
  • experiencing (trải nghiệm)
  • open to (mở cửa với)
  • easier (dễ dàng hơn)
  • popular (phổ biến)
  • international (quốc tế)

Đáp án:

1. Our country has become one of the most popular destinations for foreign tourists in the region. (Đất nước chúng ta đã trở thành một trong những điểm đến phổ biến nhất cho du khách nước ngoài trong khu vực.)

2. Various cultural exchanges help visitors know more about our country. (Các hoạt động trao đổi văn hóa đa dạng giúp du khách hiểu thêm về đất nước chúng ta.)

3. Greater educational opportunities abroad are now open to Vietnamese students. (Những cơ hội giáo dục tốt hơn ở nước ngoài hiện đang mở cửa với sinh viên Việt Nam.)

4. It is also easier for Vietnamese people to travel abroad. (Việc người Việt Nam đi du lịch nước ngoài cũng dễ dàng hơn.)

5. Viet Nam's colleges and universities can also accept international students. (Các trường cao đẳng và đại học Việt Nam cũng có thể tiếp nhận sinh viên quốc tế.)

6. Vietnamese people have a better chance of experiencing different cultures. (Người Việt Nam có cơ hội tốt hơn để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)

2. Complete the following diagram. Use the ideas in 1 and your own ideas

Bài tập này yêu cầu học sinh hoàn thành sơ đồ về lợi ích của việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế, sử dụng ý tưởng từ bài 1 và thêm ý kiến riêng.

Gợi ý trả lời:

Benefits for Viet Nam as a member of international organisations

(Lợi ích cho Việt Nam khi là thành viên của các tổ chức quốc tế)

A. Promote its culture and get to know other cultures

(Quảng bá văn hóa và tìm hiểu các nền văn hóa khác)

B. Create more educational opportunities for both Vietnamese and foreign students

(Tạo thêm cơ hội giáo dục cho cả sinh viên Việt Nam và nước ngoài)

C. Strengthen economic development and cooperation

(Tăng cường phát triển kinh tế và hợp tác)

a. Viet Nam has become a popular destination for foreign tourists (Việt Nam đã trở thành điểm đến phổ biến cho du khách nước ngoài)

b. Cultural exchanges help people learn about Viet Nam's history and traditions (Các hoạt động trao đổi văn hóa giúp mọi người tìm hiểu về lịch sử và truyền thống Việt Nam)

c. Vietnamese students can study abroad more easily (Sinh viên Việt Nam có thể du học dễ dàng hơn)

d. Foreign students can come to study in Vietnamese universities (Sinh viên nước ngoài có thể đến học tại các trường đại học Việt Nam)

e. Increase trade opportunities with other countries (Tăng cơ hội thương mại với các nước khác)

f. Attract more foreign investment into Viet Nam (Thu hút nhiều đầu tư nước ngoài vào Việt Nam)

3. Write a paragraph (120 - 150 words) about the benefits for Viet Nam as a member of international organisations. Use the information in the diagram in 2

Đây là phần quan trọng nhất của bài học, yêu cầu viết một đoạn văn hoàn chỉnh mô tả lợi ích khi Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế.

Viet Nam has gained three main benefits since it joined different international organisations. (Việt Nam đã đạt được ba lợi ích chính kể từ khi gia nhập các tổ chức quốc tế khác nhau.)

First, ... (Thứ nhất, ...)

Second, ... (Thứ hai, ...)

Finally, ... (Cuối cùng, ...)

Đoạn văn mẫu 1

Viet Nam has gained three main benefits since it joined different international organisations. First, it has successfully promoted its culture and learned about other cultures through various exchanges. Our country has become a popular destination for foreign tourists, allowing them to experience Vietnamese traditions and cuisine. These cultural exchanges also help Vietnamese people understand different cultures better. Second, Viet Nam has created more educational opportunities for students. Greater educational opportunities abroad are now open to Vietnamese students, making it easier for them to study at prestigious universities worldwide. Meanwhile, Vietnamese universities can accept international students, enriching the academic environment. Finally, membership has strengthened economic development and cooperation. Viet Nam has increased trade opportunities with other countries and attracted more foreign investment. This has contributed significantly to economic growth and improved living standards for Vietnamese people.

Tạm dịch:

Việt Nam đã đạt được ba lợi ích chính kể từ khi gia nhập các tổ chức quốc tế khác nhau. Thứ nhất, nước ta đã quảng bá thành công văn hóa và học hỏi về các nền văn hóa khác thông qua nhiều hoạt động trao đổi. Đất nước chúng ta đã trở thành điểm đến phổ biến cho du khách nước ngoài, cho phép họ trải nghiệm truyền thống và ẩm thực Việt Nam. Những hoạt động trao đổi văn hóa này cũng giúp người Việt Nam hiểu rõ hơn về các nền văn hóa khác. Thứ hai, Việt Nam đã tạo ra nhiều cơ hội giáo dục hơn cho sinh viên. Những cơ hội giáo dục tốt hơn ở nước ngoài hiện đang mở cửa với sinh viên Việt Nam, giúp họ dễ dàng học tập tại các trường đại học danh tiếng trên thế giới. Trong khi đó, các trường đại học Việt Nam có thể tiếp nhận sinh viên quốc tế, làm phong phú môi trường học thuật. Cuối cùng, việc là thành viên đã tăng cường phát triển kinh tế và hợp tác. Việt Nam đã gia tăng cơ hội thương mại với các nước khác và thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn. Điều này đã đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế và cải thiện mức sống cho người dân Việt Nam.

Đoạn văn mẫu 2

Viet Nam has gained three main benefits since it joined different international organisations. First, membership has helped promote Vietnamese culture globally while allowing people to learn about other cultures. Through cultural exchanges, Viet Nam has become a popular tourist destination, welcoming visitors who want to experience our traditions. Vietnamese people also have better chances of experiencing different cultures abroad. Second, international membership has created educational opportunities for both Vietnamese and foreign students. Vietnamese students can now access study programs at top universities worldwide, while international students can study in Viet Nam, creating a multicultural learning environment. Finally, participation in international organisations has strengthened economic cooperation. This has led to increased trade partnerships and more foreign investment flowing into various sectors, contributing to raising living standards and creating better job opportunities for Vietnamese people.

Tạm dịch:

Việt Nam đã đạt được ba lợi ích chính kể từ khi gia nhập các tổ chức quốc tế khác nhau. Thứ nhất, việc là thành viên đã giúp quảng bá văn hóa Việt Nam trên toàn cầu đồng thời cho phép mọi người tìm hiểu về các nền văn hóa khác. Thông qua các hoạt động trao đổi văn hóa, Việt Nam đã trở thành điểm đến du lịch phổ biến, chào đón du khách muốn trải nghiệm truyền thống của chúng ta. Người Việt Nam cũng có cơ hội tốt hơn để trải nghiệm các nền văn hóa khác ở nước ngoài. Thứ hai, việc là thành viên quốc tế đã tạo ra cơ hội giáo dục cho cả sinh viên Việt Nam và nước ngoài. Sinh viên Việt Nam giờ đây có thể tiếp cận các chương trình học tập tại các trường đại học hàng đầu trên thế giới, trong khi sinh viên quốc tế có thể học tập tại Việt Nam, tạo ra môi trường học tập đa văn hóa. Cuối cùng, việc tham gia các tổ chức quốc tế đã tăng cường hợp tác kinh tế. Điều này dẫn đến tăng quan hệ đối tác thương mại và nhiều đầu tư nước ngoài chảy vào các lĩnh vực khác nhau, góp phần nâng cao mức sống và tạo ra cơ hội việc làm tốt hơn cho người Việt Nam.

Từ vựng hữu ích

Từ vựng về văn hóa và du lịch:

  • promote culture (quảng bá văn hóa)
  • cultural exchange (trao đổi văn hóa)
  • popular destination (điểm đến phổ biến)
  • tradition (truyền thống)
  • cuisine (ẩm thực)
  • experience (trải nghiệm)

Từ vựng về giáo dục:

  • educational opportunity (cơ hội giáo dục)
  • study program (chương trình học)
  • prestigious university (trường đại học danh tiếng)
  • academic environment (môi trường học thuật)
  • multicultural (đa văn hóa)
  • international student (sinh viên quốc tế)

Từ vựng về kinh tế:

  • economic development (phát triển kinh tế)
  • economic cooperation (hợp tác kinh tế)
  • foreign investment (đầu tư nước ngoài)
  • trade opportunity (cơ hội thương mại)
  • trade partnership (quan hệ đối tác thương mại)
  • living standards (mức sống)
  • job opportunity (cơ hội việc làm)
  • economic growth (tăng trưởng kinh tế)

Cụm từ và cấu trúc hữu ích:

  • Viet Nam has gained three main benefits (Việt Nam đã đạt được ba lợi ích chính)
  • First,... Second,... Finally,... (Thứ nhất,... Thứ hai,... Cuối cùng,...)
  • has helped/allowed/enabled (đã giúp/cho phép)
  • contribute to (đóng góp vào)
  • lead to (dẫn đến)
  • create opportunities (tạo ra cơ hội)
  • strengthen cooperation (tăng cường hợp tác)

Phần Writing Unit 7 Tiếng Anh 10 đã trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết để viết về vai trò và lợi ích của việc tham gia các tổ chức quốc tế.

Thông qua việc luyện tập viết đoạn văn có cấu trúc rõ ràng, các bạn học sinh không chỉ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn phát triển khả năng phân tích và hệ thống về các vấn đề toàn cầu.

Hãy thường xuyên thực hành viết và áp dụng từ vựng, cấu trúc đã học để hoàn thiện kỹ năng Writing của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ